Full Name: Jürgen Hendriks
Tên áo: HENDRIKS
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 40 (Sep 10, 1983)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 14, 2018 | Fram | 76 |
Apr 14, 2018 | Fram | 76 |
Feb 13, 2017 | Fram | 76 |
Sep 9, 2008 | FC Eindhoven | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Guðmundur Magnússon | F(PTC) | 32 | 73 | ||
11 | Kennie Chopart | HV,DM,TV,AM,F(P) | 33 | 77 | ||
2 | Brynjar Gauti Gudjónsson | HV(C) | 32 | 78 | ||
14 | Hlynur Atli Magnússon | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
10 | Orri Gunnarsson | TV(PC) | 32 | 73 | ||
4 | Orri Sigurjónsson | TV(PTC) | 29 | 74 | ||
79 | Jannik Pohl | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
16 | Viktor Bjarki Dadason | F(C) | 15 | 63 | ||
15 | Breki Baldursson | DM,TV(C) | 17 | 63 |