Full Name: Giorgi Diasamidze
Tên áo: DIASAMIDZE
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (May 8, 1992)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2023 | Locomotive Tbilisi | 76 |
Sep 14, 2022 | Locomotive Tbilisi | 76 |
Feb 14, 2022 | Locomotive Tbilisi | 76 |
Feb 17, 2021 | Shakhtyor Soligorsk | 76 |
Jan 25, 2021 | Shakhtyor Soligorsk | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Soso Kopaliani | GK | 18 | 72 | ||
15 | Giorgi Omarashvili | F(C) | 22 | 67 | ||
18 | Irakli Chiabrishvili | AM(PTC) | 23 | 65 | ||
17 | Luka Kekelidze | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
8 | Davit Samurkasovi | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
21 | Tornike Dzebniauri | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 73 | ||
25 | Zura Zosiashvili | HV(PC),DM(P) | 21 | 65 | ||
14 | Giorgi Pirtakhia | HV,DM(PT) | 20 | 65 | ||
24 | Beka Kharaishvili | HV(C) | 23 | 65 | ||
13 | Rezo Lomidze | GK | 23 | 65 | ||
Bidzina Makharoblidze | AM(PTC) | 32 | 72 | |||
29 | Nodar Iashvili | HV,DM(P) | 31 | 70 | ||
Luka Tsulukidze | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
39 | Nika Chanturia | HV(C) | 29 | 73 |