Full Name: Haris Ribić
Tên áo: RIBIC
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Feb 15, 1995)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 10, 2015 | OFK Gradina | 73 |
Aug 10, 2015 | OFK Gradina | 73 |
Jul 5, 2015 | OFK Gradina | 73 |
Dec 3, 2014 | NK Čelik | 73 |
Feb 7, 2014 | NK Čelik | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Slaven Stjepanović | AM(C),F(PTC) | 36 | 78 | ||
7 | Dino Andric | DM(C) | 30 | 73 | ||
9 | Enes Brckalic | AM(P) | 34 | 73 | ||
13 | Azur Sehic | HV(C) | 20 | 65 | ||
8 | Eldin Mehmedovic | F(C) | 23 | 69 |