Full Name: Haniff Sadique
Tên áo: SADIQUE
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 69
Tuổi: 33 (Sep 6, 1990)
Quốc gia: Singapore
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 4, 2016 | Young Lions | 69 |
Jul 4, 2016 | Young Lions | 69 |
Jan 12, 2014 | Young Lions | 69 |
Sep 12, 2013 | Young Lions | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Itsuki Enomoto | F(C) | 23 | 65 | ||
41 | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | |||
TV,AM(PT) | 22 | 60 |