Full Name: Samuel Gallaway
Tên áo: GALLAWAY
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Mar 16, 1992)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 80
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2023 | Bonnyrigg White Eagles | 70 |
Feb 27, 2019 | Bonnyrigg White Eagles | 70 |
Feb 19, 2019 | Bonnyrigg White Eagles | 75 |
Oct 1, 2017 | Western Sydney Wanderers | 75 |
Jun 27, 2016 | Bonnyrigg White Eagles | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Sam Gallaway | HV(PTC) | 32 | 70 | ||
David Vrankovic | HV(C) | 30 | 70 | |||
9 | Radovan Pavićević | F(C) | 28 | 67 | ||
Judah Cleur | AM(PTC),F(PT) | 28 | 67 |