Full Name: Lamisha Chashi Musonda
Tên áo: MUSONDA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Mar 27, 1992)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 167
Weight (Kg): 58
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2020 | TP Mazembe | 75 |
Jul 18, 2020 | TP Mazembe | 75 |
Aug 23, 2017 | CF Badalona Futur | 75 |
Mar 20, 2017 | Falkenbergs FF | 75 |
Mar 3, 2016 | KV Mechelen | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Issama Mpeko | HV,DM(PT) | 38 | 74 | |||
37 | Louis Ameka Autchanga | TV(C),AM(PTC) | 27 | 77 | ||
Glody Likonza | TV,AM(C) | 25 | 75 | |||
1 | Ibrahim Mounkoro | GK | 34 | 76 | ||
21 | Baggio Siadi | GK | 26 | 76 | ||
3 | Tandi Mwape | HV(C) | 27 | 75 | ||
2 | Ibrahima Keita | HV(PC) | 22 | 75 |