Full Name: Hugo Patricio Droguett Diocares
Tên áo: DROGUETT
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 80
Tuổi: 41 (Sep 2, 1982)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 4, 2020 | Deportes Temuco | 80 |
Apr 4, 2020 | Deportes Temuco | 80 |
Mar 15, 2020 | Deportes Temuco | 81 |
Apr 4, 2019 | Universidad de Concepción | 81 |
Mar 20, 2019 | Universidad de Concepción | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Fabián Nuñez | TV(C),AM(TC),F(T) | 31 | 78 | ||
Camilo Melivilú | AM,F(PTC) | 30 | 78 | |||
20 | Matías Abisab | AM(PTC) | 30 | 78 | ||
30 | Damián González | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | ||
27 | Camilo Núñez | TV(C) | 30 | 76 | ||
13 | Yerko Urra | GK | 27 | 77 | ||
32 | Nicolás Olivera | HV(C) | 31 | 78 | ||
Gustavo Castro | F(C) | 23 | 77 | |||
9 | Luis Acevedo | F(C) | 27 | 78 | ||
17 | Zederick Vega | F(C) | 24 | 72 | ||
23 | Víctor González | HV(PC) | 29 | 78 | ||
24 | Franco Cortés | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 66 | ||
30 | Byron Bustamante | DM,TV(C) | 29 | 75 |