Full Name: Robert Najdenov
Tên áo: NAJDENOV
Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 43 (Oct 26, 1981)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 6, 2013 | NK Triglav | 77 |
Aug 6, 2013 | NK Triglav | 77 |
Oct 22, 2012 | NK Triglav | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Zan Benedičič | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
![]() | Grega Sorcan | GK | 29 | 77 | ||
27 | ![]() | Luka Šimunoviĉ | HV(PC),DM(C) | 28 | 78 | |
4 | ![]() | Andraz Zinic | HV,DM,TV(P) | 26 | 76 | |
20 | ![]() | Matevz Matko | HV,DM(PT) | 23 | 73 | |
2 | ![]() | Bartul Markovina | HV(PC) | 24 | 65 | |
![]() | Mario Stankovski | AM,F(TC) | 25 | 72 | ||
![]() | Gal Puconja | AM,F(T) | 21 | 68 | ||
76 | ![]() | Tevz Pokorn | DM,TV(C) | 25 | 70 | |
10 | ![]() | Lan Piskule | TV,AM(C) | 26 | 70 |