Full Name: Mthokozisi Yende
Tên áo: YENDE
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 39 (Jun 7, 1984)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 5, 2018 | Mpumalanga Black Aces | 76 |
Apr 5, 2018 | Mpumalanga Black Aces | 76 |
Jul 30, 2017 | Swallows FC | 76 |
Dec 15, 2014 | Swallows FC | 76 |
Oct 24, 2013 | Free State Stars | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Tsietsi Mahoa | HV(T) | 42 | 78 | ||
6 | Enrico Adolph | HV(TC) | 32 | 74 | ||
27 | Thomas Madimba | HV(C) | 38 | 75 |