Full Name: Laurindo Antonio Leal Tavares
Tên áo: LAURINDO
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 41 (Jun 15, 1982)
Quốc gia: Cape Verde
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Dickson Díaz | AC LALA FC |
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 2, 2017 | Oriental de Lisboa | 76 |
Aug 2, 2017 | Oriental de Lisboa | 76 |
Aug 12, 2015 | CD Mafra | 76 |
Sep 20, 2014 | CD Mafra | 76 |
Aug 19, 2014 | UD Oliveirense | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hugo Machado | TV,AM(C) | 41 | 77 | ||
1 | André Marques | GK | 35 | 72 | ||
29 | Zé Pedro | HV,DM,TV(T) | 31 | 70 |