Full Name: Luis Roberto Lobo Dubón
Tên áo: LOBO
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Dec 26, 1988)
Quốc gia: Honduras
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 70
CLB: Juticalpa FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 27, 2020 | Juticalpa FC | 73 |
Jul 12, 2016 | CD Platense | 73 |
Jul 20, 2015 | CD Suchitepéquez | 73 |
Dec 20, 2014 | Real España | 73 |
Aug 20, 2014 | Real España | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Luis Lobo | AM(C),F(PTC) | 35 | 73 | |||
Cristian Palomeque | AM,F(T) | 30 | 78 | |||
19 | Rodrigo de Olivera | F(C) | 29 | 72 | ||
Wilfredo Barahona | HV(P) | 41 | 73 | |||
10 | Óscar Salas | AM(PTC) | 30 | 72 | ||
Bryan Barrios | HV,DM(PT) | 30 | 74 | |||
Patrick Palacios | F(C) | 24 | 70 |