Full Name: Mahmood Abass
Tên áo: ABASS
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Jul 29, 1988)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 7, 2021 | Umm Salal | 70 |
Apr 7, 2021 | Umm Salal | 70 |
Apr 1, 2021 | Umm Salal | 80 |
Mar 11, 2017 | Umm Salal | 80 |
Jul 24, 2013 | Hapoel Tel Aviv | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Omar Yahya | TV(PTC) | 31 | 72 | ||
14 | Oussama Tannane | AM(PTC),F(PT) | 30 | 83 | ||
Lucas João | F(C) | 30 | 83 | |||
12 | Khaled al Zereiqi | DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
6 | Ali Mohammad | HV(PTC) | 31 | 76 | ||
4 | Ismail Dahqani | HV,DM,TV(P) | 32 | 72 | ||
77 | Abdulrahman Faiz Al-Rashidi | TV(PTC) | 29 | 73 | ||
6 | Victor Lekhal | DM,TV(C) | 30 | 84 | ||
7 | Yaseen Al-Bakhit | DM,TV,AM(C) | 35 | 76 | ||
7 | Kenji Gorré | TV,AM(PT) | 29 | 80 | ||
Naïm Laidouni | HV(C) | 21 | 65 | |||
Marouane Louadni | HV(C) | 29 | 79 | |||
Landing Badji | GK | 20 | 70 |