18
Lorenzo BURNET

Full Name: Lorenzo Burnet

Tên áo: BURNET

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Jan 11, 1991)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 170

Weight (Kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 13, 2024FC Emmen77
Jan 5, 2024FC Emmen77
Jan 5, 2024FC Emmen78
Apr 12, 2023FC Emmen78
Jul 24, 2021FC Emmen78

FC Emmen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Mike Te WierikMike Te WierikHV(PC)3278
Julius KadeJulius KadeTV(C),AM(PTC)2577
29
Joey KoningsJoey KoningsAM,F(PTC)2676
Fridolin WagnerFridolin WagnerDM,TV,AM(C)2777
Franck EvinaFranck EvinaAM(PT),F(PTC)2477
2
Robin SchoutenRobin SchoutenHV,DM,TV,AM(P)2677
38
Luca UnbehaunLuca UnbehaunGK2378
22
Jan HoekstraJan HoekstraGK2677
Robin JalvingRobin JalvingGK2465
Freddy QuispelFreddy QuispelAM(PT),F(PTC)2465
Alaa BakirAlaa BakirAM(PTC),F(PT)2375
Torben RheinTorben RheinDM,TV,AM(C)2176
Jalen HawkinsJalen HawkinsAM(PTC)2376
23
Faris HammoutiFaris HammoutiHV(PC)2776
24
Kelian Nsona
Hertha BSC
AM,F(PT)2278
11
Chardi LanduChardi LanduAM,F(PT)2470
21
Djenahro NunumeteDjenahro NunumeteDM,TV(C)2268
14
Dennis VosDennis VosHV(TC),DM(T)2276
Agon SadikuAgon SadikuF(C)2179
Michael Martin
IK Sirius FK
TV(C),AM(PTC)2476
Owen van der VlagOwen van der VlagGK2163
27
George YounanGeorge YounanHV,DM,TV(P),AM(PT)2064
34
Gijs BolkGijs BolkHV,DM(C)1966
5
Tim GeypensTim GeypensHV,DM,TV(T)1965
Adrian RoguljAdrian RoguljF(C)2567