Full Name: Mauro Raúl Fernández
Tên áo: FERNÁNDEZ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Mar 31, 1989)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 69
CLB: Guillermo Brown
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2022 | Guillermo Brown | 78 |
Jun 4, 2022 | Celaya FC | 78 |
May 13, 2022 | Celaya FC | 78 |
May 9, 2022 | Celaya FC | 80 |
Jun 28, 2021 | Celaya FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Martín Rolle | AM(PTC) | 39 | 78 | |||
Mauro Fernández | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | |||
Emiliano Romero | DM(C) | 31 | 78 | |||
Emanuel García | TV(C) | 30 | 76 | |||
Jonatan Fleita | HV(C) | 29 | 77 | |||
Tomás Baroni | HV(C) | 28 | 70 | |||
Nahuel Tecilla | HV(C) | 29 | 76 | |||
Braian Álvarez | TV,AM(PT) | 26 | 75 | |||
Eric Barrios | DM,TV(C) | 26 | 74 | |||
HV,DM,TV(P) | 24 | 70 | ||||
Joan Mazzaco | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | |||
DM,TV(C) | 26 | 70 | ||||
TV,AM(C) | 25 | 68 | ||||
Maximiliano Luayza | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
35 | Matías Soria | GK | 22 | 65 | ||
33 | HV(C) | 21 | 65 |