Full Name: Mauro Raúl Fernández
Tên áo: FERNÁNDEZ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Mar 31, 1989)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 69
CLB: Guillermo Brown
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2022 | Guillermo Brown | 78 |
Jun 4, 2022 | Celaya FC | 78 |
May 13, 2022 | Celaya FC | 78 |
May 9, 2022 | Celaya FC | 80 |
Jun 28, 2021 | Celaya FC | 80 |
Feb 16, 2021 | Tigres UANL đang được đem cho mượn: FC Juárez | 80 |
Jan 20, 2021 | Tigres UANL đang được đem cho mượn: FC Juárez | 80 |
Dec 2, 2020 | Tigres UANL | 80 |
Dec 1, 2020 | Tigres UANL | 80 |
Mar 19, 2020 | Tigres UANL đang được đem cho mượn: FC Juárez | 80 |
Dec 2, 2019 | Tigres UANL | 80 |
Dec 1, 2019 | Tigres UANL | 80 |
Sep 10, 2019 | Tigres UANL đang được đem cho mượn: FC Juárez | 80 |
Jan 19, 2017 | FC Juárez | 80 |
Dec 2, 2016 | Tigres UANL | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Martín Rolle | AM(PTC) | 40 | 78 | ||
![]() | Mauro Fernández | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
![]() | Marcos Pinto | HV,DM(T) | 31 | 76 | ||
21 | ![]() | Esteban González | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 76 | |
![]() | Braian Álvarez | TV,AM(PT) | 27 | 75 | ||
![]() | Nicolás Bazzana | HV(C) | 29 | 78 | ||
![]() | DM,TV(C) | 26 | 70 | |||
35 | ![]() | Matías Soria | GK | 23 | 65 | |
![]() | F(C) | 21 | 73 |