Full Name: Daan Huiskamp
Tên áo: HUISKAMP
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Nov 10, 1985)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | DVS'33 | 76 |
Jun 12, 2019 | DVS'33 | 76 |
Oct 9, 2017 | SV Spakenburg | 76 |
Mar 14, 2017 | DVS'33 | 76 |
Sep 18, 2012 | AGOVV Apeldoorn | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Stefan Nijland | AM,F(PTC) | 35 | 76 | ||
6 | Frank Olijve | DM,TV,AM(C) | 35 | 70 | ||
Youness Mokhtar | AM,F(PT) | 32 | 76 | |||
15 | Gaston Salasiwa | HV,DM(T),TV(TC) | 35 | 76 | ||
16 | Sem de Wit | HV,DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
25 | Hilal Ben Moussa | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
4 | Roland Baas | HV(TC),DM(C) | 28 | 77 | ||
3 | Tarik Evre | HV(C) | 27 | 70 | ||
Dean Bredewolt | GK | 27 | 70 | |||
Abdelghani el Bachir | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | |||
14 | Jarno Westerman | AM,F(PT) | 21 | 70 |