Full Name: Aidan Luke Chippendale
Tên áo: CHIPPENDALE
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (May 24, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 5, 2022 | Bury | 73 |
Sep 5, 2022 | Bury | 73 |
Nov 18, 2020 | Bury | 73 |
Apr 11, 2019 | Ossett Town | 73 |
Apr 8, 2018 | Ossett Town | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Theo Roberts | GK | 25 | 65 | |||
Arthur Lomax | AM(PTC) | 19 | 65 |