Full Name: Héctor Gabriel Morales
Tên áo: MORALES
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Nov 30, 1989)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 77
CLB: Atlético Camioneros
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2023 | Atlético Camioneros | 77 |
Jun 17, 2020 | Sol de Mayo | 77 |
Jul 6, 2019 | CD Mandiyú | 77 |
Nov 24, 2017 | CD Mandiyú | 77 |
Jan 6, 2016 | Villa San Carlos | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nicolás Ramírez | AM,F(PT) | 36 | 77 | |||
Horacio Ramírez | GK | 40 | 78 | |||
Héctor Canteros | DM,TV,AM(C) | 35 | 73 | |||
Adrián Maidana | DM(C),TV(PC) | 35 | 77 | |||
Héctor Morales | AM(C),F(PTC) | 34 | 77 | |||
Lucas Pérez Godoy | DM(C),TV(PC) | 31 | 78 | |||
Juan Ferreira | HV(C) | 35 | 77 | |||
Gabriel Sanabria | TV(TC),AM(T) | 32 | 78 | |||
Cristian Belucci | HV(C) | 28 | 70 | |||
Iván Centurión | HV(C) | 36 | 77 | |||
Jorge Trinidad | F(C) | 31 | 75 | |||
10 | Pablo López | AM,F(PC) | 28 | 78 | ||
Juan Pacchini | DM,TV(C) | 24 | 70 | |||
2 | Leandro Lugarzo | HV(C) | 34 | 70 | ||
36 | Rodrigo Monserrat | F(C) | 23 | 65 |