Arseni LOGASHOV

Full Name: Arseni Logashov

Tên áo: LOGASHOV

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Aug 20, 1991)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Rê bóng
Chọn vị trí
Truy cản
Flair
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Điều khiển

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 18, 2022Kuban78
Apr 18, 2022Kuban78
Apr 13, 2022Kuban80
Feb 28, 2022Kuban80
Aug 17, 2021Kuban80
Jul 19, 2021Kuban80
Jul 12, 2021FC Rostov80
Jun 12, 2021FC Rostov80
Jun 4, 2021FC Rostov80
Mar 26, 2021FC Rostov đang được đem cho mượn: FC Khimki80
Oct 19, 2020FC Rostov đang được đem cho mượn: FC Khimki80
Apr 17, 2019FC Rostov80
Jan 9, 2019FC Rostov80
Jun 15, 2017FK Baltika Kaliningrad80
Jun 13, 2017FK Baltika Kaliningrad83

Kuban Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Evgeniy OsipovEvgeniy OsipovHV(C)3879
1
Yuriy NesterenkoYuriy NesterenkoGK3478
7
Albert SharipovAlbert SharipovDM,TV(C)3178
87
Igor BezdenezhnykhIgor BezdenezhnykhDM,TV,AM(C)2874
8
Georgiy MakhatadzeGeorgiy MakhatadzeDM,TV(C)2777
96
Aleksandr SmirnovAleksandr SmirnovHV,DM,TV(T)2975
24
Dmitriy TernovskiyDmitriy TernovskiyGK3070
9
Bogdan ReichmenBogdan ReichmenTV(C)2376
81
Rodion PechuraRodion PechuraTV,AM(C)2175
78
Leon FustLeon FustHV(T),DM,TV(TC)2272
77
Anton OrlovAnton OrlovTV(C)2873
37
Maksim VedeneevMaksim VedeneevHV(C)2173
18
Arkadiy SolopArkadiy SolopTV(PC)2272
51
Elisey EmeljanovElisey EmeljanovHV(PC)2165
21
Egor ShalimovEgor ShalimovTV(C)1863
Aleksey ShlyakhovAleksey ShlyakhovHV(T),DM,TV(C)2465
15
Egor KravchukEgor KravchukAM,F(C)1965
Aleksandr KulikovAleksandr KulikovHV,DM(PT)1970
23
Oleg SuvorovOleg SuvorovTV(C)1960