Full Name: David Harrer
Tên áo: HARRER
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Apr 24, 1990)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 62
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2015 | SC Wiener Neustadt | 78 |
Oct 17, 2015 | SC Wiener Neustadt | 78 |
Jul 11, 2014 | Kapfenberger SV | 78 |
Mar 18, 2013 | FC Vaduz | 78 |
Mar 1, 2012 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Kapfenberger SV | 78 |
Mar 1, 2012 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Kapfenberger SV | 77 |
Oct 7, 2011 | FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Kapfenberger SV | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Dominik Rotter | F(C) | 34 | 73 | |
10 | ![]() | Maximilian Sax | AM,F(PTC) | 32 | 70 | |
30 | ![]() | Bernhard Janeczek | HV(C) | 33 | 75 | |
19 | ![]() | Christian Ehrnhofer | HV,DM(P) | 27 | 70 |