Full Name: Herbert Rauter
Tên áo: RAUTER
Vị trí: AM(C),F(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 42 (Jan 27, 1982)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 16, 2019 | SC Ritzing | 73 |
Jul 16, 2019 | SC Ritzing | 73 |
Jul 28, 2017 | SC Ritzing | 73 |
Mar 28, 2017 | SC Ritzing | 74 |
Nov 28, 2016 | SC Ritzing | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Daniel Wolf | TV(C),AM(TC) | 38 | 73 | |||
Ivan Kardum | GK | 36 | 78 |