Full Name: Daniel Wolf
Tên áo: WOLF
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (May 4, 1985)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: SC Ritzing
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 29, 2019 | SC Ritzing | 73 |
Sep 29, 2017 | FC Mauerwerk | 73 |
Jul 29, 2017 | SC Ritzing | 73 |
Mar 29, 2017 | SC Ritzing | 74 |
Nov 29, 2016 | SC Ritzing | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Daniel Wolf | TV(C),AM(TC) | 39 | 73 | |||
Ivan Kardum | GK | 37 | 78 |