Full Name: Matías Nicolàs Cartagena Laxalt
Tên áo: CARTAGENA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 36 (Sep 8, 1988)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2023 | Huracán FC | 74 |
Jul 14, 2022 | Huracán FC | 74 |
Jan 27, 2021 | Huracán FC | 74 |
Jan 19, 2021 | Huracán FC | 75 |
Jun 27, 2019 | Albion FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cristian Colmán | HV(P) | 31 | 73 | |||
Julián Gottesman | TV,AM(C) | 30 | 74 | |||
Lucas Ribeiro | F(C) | 24 | 67 | |||
Luis Barbat | GK | 23 | 65 | |||
Gabriel Gotta | DM,TV(C) | 27 | 60 |