Full Name: Tom Marshall
Tên áo: MARSHALL
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 37 (Nov 16, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2018 | Kettering Town | 67 |
Mar 16, 2018 | Kettering Town | 67 |
Jan 19, 2017 | Altrincham | 67 |
Nov 18, 2015 | Altrincham | 67 |
Jan 26, 2014 | Altrincham | 67 |
Oct 2, 2013 | Tamworth | 67 |
Jul 11, 2012 | Tamworth | 67 |
Jul 11, 2012 | Tamworth | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Marvin Sordell | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
![]() | Bruno Andrade | AM(PTC) | 31 | 71 | ||
![]() | Andi Thanoj | TV(C) | 32 | 69 | ||
![]() | Wes York | AM(PT),F(PTC) | 32 | 68 | ||
![]() | Paul White | GK | 30 | 65 | ||
![]() | Sam Jones | AM(C) | 33 | 66 | ||
![]() | Connor Johnson | HV(C) | 27 | 67 | ||
![]() | Leon Lobjoit | HV(P),DM,TV(C) | 30 | 65 | ||
![]() | Ben Hart | HV,DM,TV(P) | 24 | 60 | ||
![]() | Billy Johnson | GK | 25 | 67 | ||
![]() | Alex Brown | HV,DM,TV(T) | 26 | 63 | ||
![]() | Callum Powell | TV,AM(PT) | 29 | 68 |