Full Name: Amath André Dansokho Diedhiou
Tên áo: DIEDHIOU
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Nov 19, 1989)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2022 | UE Engordany | 78 |
Sep 19, 2022 | UE Engordany | 78 |
Jun 16, 2016 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 78 |
Oct 2, 2015 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 78 |
Oct 1, 2015 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Julián Fernández | HV(C) | 34 | 78 | |||
Matías Rudler | HV,DM,TV(P) | 36 | 76 | |||
Jesús Coca | GK | 34 | 76 | |||
Cristian Martínez | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 34 | 75 | |||
Esteban Mascareña | HV(C) | 28 | 75 | |||
Victor Bernat | AM(PT),F(PTC) | 36 | 70 |