Full Name: Scott Andrew Mitchell
Tên áo: MITCHELL
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 38 (Sep 2, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2018 | Haringey Borough | 65 |
Mar 20, 2018 | Haringey Borough | 65 |
Nov 30, 2016 | Lowestoft Town | 65 |
Apr 14, 2016 | Lowestoft Town | 65 |
Jul 3, 2015 | Lowestoft Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Giorgos Aresti | DM,TV(C) | 29 | 70 | |||
Olumide Durojaiye | HV,DM(C) | 31 | 66 | |||
Bobson Bawling | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 68 | |||
Dexter Peter | HV(C) | 28 | 65 | |||
Mekhi Mcleod | AM,F(PT) | 27 | 65 | |||
1 | Jonathan Miles | GK | 31 | 65 | ||
Arthur Iontton | DM,TV(C) | 23 | 63 | |||
1 | Dillon Barnes | GK | 28 | 67 | ||
F(C) | 21 | 67 | ||||
Matt Young | TV(C) | 21 | 65 |