Full Name: Martin Tsirkov
Tên áo: TSIRKOV
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Dec 29, 1988)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 19, 2015 | Dunav Ruse | 76 |
Oct 19, 2015 | Dunav Ruse | 76 |
Mar 15, 2013 | Sliven 2000 | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Miroslav Budinov | AM,F(C) | 38 | 74 | ||
66 | Nikola Kolev | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
Victor Yan | TV,AM(C) | 23 | 67 | |||
69 | Damyan Damyanov | GK | 23 | 70 | ||
8 | Emil Yanchev | HV,DM(C) | 25 | 74 | ||
Dimitar Zakonov | TV,AM(PT) | 24 | 71 | |||
22 | Stoyan Predev | HV,DM(PT) | 30 | 71 | ||
Galin Minkov | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | |||
Nikolay Dichev | HV(C) | 31 | 70 | |||
70 | Georgi Valchev | HV(C) | 24 | 70 | ||
10 | Mehmed Mehmed | AM,F(P) | 25 | 71 | ||
99 | Kalin Georgiev | TV(C) | 22 | 63 | ||
Georgi Ivanov | HV(C) | 21 | 63 |