Full Name: Dicoy Williams
Tên áo: WILLIAMS
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Oct 7, 1986)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 5, 2021 | Arnett Gardens | 73 |
Dec 5, 2021 | Arnett Gardens | 73 |
Oct 16, 2017 | Arnett Gardens | 73 |
Feb 9, 2014 | Harbour View | 73 |
Oct 9, 2013 | Harbour View | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shawn Evans | HV,DM,TV(P) | 28 | 60 | |||
25 | Chavany Willis | DM(C) | 26 | 70 | ||
11 | Shande James | TV,AM(T) | 24 | 63 | ||
Warner Brown | F(C) | 21 | 65 |