Full Name: Guram Adamadze
Tên áo: ADAMADZE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Aug 21, 1988)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 0
CLB: Guria Lanchkhuti
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Guria Lanchkhuti | 76 |
Jun 19, 2021 | Sioni Bolnisi | 76 |
Jul 19, 2018 | Dinamo Batumi | 76 |
May 31, 2017 | Torpedo Kutaisi | 76 |
Sep 25, 2016 | Shukura Kobuleti | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Guram Adamadze | HV(C) | 36 | 76 | ||
8 | Guram Gureshidze | DM(C) | 35 | 76 |