Full Name: Luigi Grassi
Tên áo: GRASSI
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 41 (Oct 21, 1983)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2022 | Real Forte | 77 |
Oct 12, 2022 | Real Forte | 77 |
Sep 14, 2022 | Real Forte | 77 |
Jan 21, 2022 | Real Forte | 78 |
Jun 5, 2018 | US Pontedera | 78 |
Feb 8, 2017 | US Pontedera | 78 |
Jan 27, 2016 | SPAL | 78 |
Sep 14, 2015 | Ascoli Calcio | 78 |
Mar 29, 2015 | Ascoli Calcio | 77 |
Feb 6, 2015 | Ascoli Calcio | 77 |
Aug 17, 2014 | US Pontedera | 77 |
Jul 2, 2014 | US Salernitana | 77 |
Oct 11, 2013 | US Salernitana đang được đem cho mượn: US Pontedera | 77 |
Sep 11, 2013 | US Salernitana đang được đem cho mượn: US Pontedera | 77 |
May 9, 2013 | US Pontedera | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Samon Reider Rodríguez | AM(PTC),F(PT) | 36 | 74 | ||
![]() | Davide Adornato | GK | 34 | 73 | ||
![]() | Fabio Rosati | TV(PC) | 34 | 72 | ||
![]() | Daniele Bartolini | AM(PTC) | 30 | 75 | ||
![]() | Lorenzo Betti | F(C) | 25 | 70 | ||
![]() | Niccolò Molinaro | TV(C),AM(PC) | 28 | 63 | ||
![]() | Mattia Lucarelli | HV(TC) | 25 | 67 | ||
![]() | Omar Giubbolini | HV,DM,TV(T) | 20 | 60 |