Full Name: Deividas Česnauskis
Tên áo: ČESNAUSKIS
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 43 (Jun 30, 1981)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2017 | FK Riteriai | 78 |
Oct 4, 2017 | FK Riteriai | 78 |
Oct 4, 2017 | FK Riteriai | 81 |
Mar 20, 2015 | FK Riteriai | 81 |
Oct 8, 2014 | FK Riteriai | 81 |
Sep 27, 2014 | FK Riteriai | 82 |
Oct 28, 2012 | FK Baki | 82 |
Nov 27, 2009 | Aris Thessaloniki | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Rokas Stanulevičius | HV(PC),DM(C) | 31 | 73 | |
28 | ![]() | Lazar Sajčić | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | |
46 | ![]() | Jakub Wawszczyk | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 | |
31 | ![]() | Garissone Innocent | GK | 24 | 70 | |
27 | ![]() | Roscello Vlijter | HV,DM(C),TV,AM(PTC) | 25 | 70 | |
9 | ![]() | Meinardas Mikulėnas | F(C) | 22 | 67 | |
18 | ![]() | Benjamin Mulahalilović | DM,TV(C) | 26 | 74 | |
7 | ![]() | Leif Estevez Fernandez | AM(PTC) | 27 | 73 |