Full Name: Ismail Al Hammadi
Tên áo: AL HAMMADI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Jul 1, 1988)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: Emirates Club
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2024 | Emirates Club | 77 |
Mar 1, 2023 | Khor Fakkan Club | 77 |
Jul 28, 2021 | Khor Fakkan Club | 77 |
Jun 2, 2021 | Shabab Al Ahli Club | 77 |
Jun 1, 2021 | Shabab Al Ahli Club | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Uroš Vitas | HV(C) | 32 | 78 | ||
Ismail al Hammadi | AM(PT),F(PTC) | 36 | 77 | |||
Habib Al-Fardan | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
30 | Franck Kom | DM,TV(C) | 33 | 80 | ||
12 | Benjamin Ayim | DM,TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
35 | Philemon Seyi | HV(C) | 23 | 68 | ||
34 | Yago Leonardo | HV(C) | 23 | 73 | ||
80 | Darlison Rodriguez | TV,AM(PT) | 20 | 67 | ||
Severo Mikael | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | |||
Tariq Ahmed | DM,TV(C) | 36 | 75 | |||
44 | Sultan Qasem | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
Ghanem Ahmed | AM,F(PT) | 25 | 68 |