Full Name: Marvin Morgan
Tên áo: MORGAN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Aug 17, 1992)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 160
Weight (Kg): 63
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 21, 2021 | Arnett Gardens | 73 |
Dec 21, 2021 | Arnett Gardens | 73 |
Apr 15, 2015 | Arnett Gardens | 73 |
Dec 11, 2014 | Arnett Gardens | 73 |
Aug 21, 2014 | Waterhouse FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shawn Evans | HV,DM,TV(P) | 28 | 60 | |||
25 | Chavany Willis | DM(C) | 26 | 70 | ||
Warner Brown | F(C) | 21 | 65 |