Full Name: Malcolm Esajas
Tên áo: ESAJAS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Jul 13, 1986)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 26, 2022 | Amsterdamsche FC | 73 |
Jul 26, 2018 | Amsterdamsche FC | 73 |
Mar 26, 2018 | Amsterdamsche FC | 74 |
Nov 26, 2017 | Amsterdamsche FC | 75 |
Oct 28, 2017 | Amsterdamsche FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Melvin Platje | AM(PT),F(PTC) | 35 | 76 | ||
3 | Gévero Markiet | HV(PC),DM(C) | 33 | 73 | ||
22 | Joel Tillema | AM(C) | 35 | 73 | ||
9 | Raily Ignacio | F(C) | 37 | 73 | ||
26 | Kevin Visser | HV,DM,TV(C) | 36 | 70 | ||
8 | Milan Hoek | DM,TV(C) | 33 | 72 | ||
14 | Darren Maatsen | AM(PT),F(PTC) | 33 | 72 | ||
Marciano Mengerink | F(C) | 34 | 66 | |||
4 | Dalian Maatsen | HV(C) | 30 | 74 | ||
19 | Segun Owobowale | AM,F(PT) | 27 | 70 | ||
18 | Tim Linthorst | HV(C) | 30 | 73 | ||
2 | Mohamed Betti | HV,DM,TV(PT) | 27 | 76 |