Full Name: Evgeni Shipitsin
Tên áo: SHIPITSIN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 39 (Jan 16, 1985)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 25, 2021 | FC Taraz | 80 |
Jan 25, 2021 | FC Taraz | 80 |
Jun 15, 2018 | FC Taraz | 80 |
Jan 12, 2017 | FC Sochi | 80 |
Mar 2, 2016 | Mordovia Saransk | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Erkebulan Toybekov | AM,F(T) | 21 | 67 | ||
11 | Bauyrzhan Rakhmet | AM,F(P) | 21 | 67 |