Full Name: Adrià Granell Artal
Tên áo: ADRIÀ
Vị trí: TV,AM,F(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Mar 13, 1986)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 29, 2018 | Atlético Saguntino | 78 |
Dec 29, 2018 | Atlético Saguntino | 78 |
Jan 29, 2016 | Olímpic Xàtiva | 78 |
Jul 21, 2015 | Huracán Valencia | 78 |
Jul 2, 2014 | Hercules | 78 |
Nov 3, 2013 | Huracán Valencia | 78 |
Jul 8, 2012 | Albacete Balompié | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | César Diaz | AM(PT),F(PTC) | 38 | 78 | ||
![]() | Carlos David | HV(C) | 38 | 78 | ||
14 | ![]() | Guille Andrés | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | |
10 | ![]() | Ximo Forner | TV(C) | 35 | 78 | |
21 | ![]() | Ferrán Giner | AM,F(T) | 36 | 78 | |
![]() | Leo Ramírez | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
9 | ![]() | Carlos Esteve | F(C) | 33 | 74 | |
![]() | Sana N'Diaye | TV(C) | 32 | 75 | ||
![]() | Marcos Lavín | GK | 28 | 75 | ||
11 | ![]() | Néstor Querol | AM,F(PT) | 37 | 78 | |
1 | ![]() | Salva de la Cruz | GK | 37 | 73 | |
9 | ![]() | Achraf Madi | DM,TV(C) | 22 | 67 |