Full Name: Kyle Neville Porter
Tên áo: PORTER
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jan 19, 1990)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2022 | FC Edmonton | 73 |
Dec 2, 2022 | FC Edmonton | 73 |
Nov 28, 2022 | FC Edmonton | 77 |
Nov 27, 2022 | FC Edmonton | 77 |
Jan 12, 2021 | FC Edmonton | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ramón Soria | HV(TC) | 35 | 73 | ||
7 | Mastanabal Kacher | TV,AM(PT) | 28 | 73 |