Full Name: Christopher Ramsey
Tên áo: RAMSEY
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (May 24, 1990)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2022 | Ballyclare Comrades | 75 |
Jul 19, 2022 | Ballyclare Comrades | 75 |
Apr 12, 2021 | Carrick Rangers | 75 |
Oct 3, 2017 | Cliftonville | 75 |
Sep 14, 2012 | Portadown | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Calvin Mccurry | F(C) | 22 | 60 | |||
Tom Mathieson | TV,AM(C) | 24 | 60 | |||
Cónall Mcgrandles | HV,DM,TV(C) | 30 | 62 | |||
Gary Donnelly | HV,DM(C) | 26 | 63 | |||
Liam Hassin | TV,AM(C) | 23 | 64 | |||
Kyle Beggs | TV,AM(P) | 28 | 66 |