Full Name: Cónall Mcgrandles
Tên áo: MCGRANDLES
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 62
Tuổi: 31 (Jan 12, 1994)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 194
Cân nặng (kg): 79
CLB: Ballyclare Comrades
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2022 | Ballyclare Comrades | 62 |
Sep 8, 2021 | Ards | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Calvin Mccurry | F(C) | 23 | 60 | ||
![]() | Tom Mathieson | TV,AM(C) | 25 | 60 | ||
![]() | Cónall Mcgrandles | HV,DM,TV(C) | 31 | 62 | ||
![]() | Gary Donnelly | HV,DM(C) | 27 | 63 | ||
![]() | Liam Hassin | TV,AM(C) | 23 | 64 | ||
![]() | Kyle Beggs | TV,AM(P) | 29 | 66 |