Full Name: Michael Camilleri
Tên áo: CAMILLERI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Mar 23, 1993)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 8, 2023 | Qormi | 75 |
Sep 13, 2021 | Qormi | 75 |
Mar 7, 2017 | Qormi | 75 |
Jan 31, 2016 | Birkirkara | 75 |
Jun 2, 2015 | Birkirkara | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alexander Nilsson | F(C) | 31 | 72 | ||
10 | Michael Borg | TV(PTC) | 31 | 73 |