Full Name: Daniel Bernhardt
Tên áo: BERNHARDT
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Aug 21, 1985)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Benjamin Kindsvater | TV,AM(PT) | 31 | 73 | ||
17 | Ali Odabas | HV(TC) | 30 | 75 | ||
22 | Jan Just | HV(PC) | 27 | 71 | ||
4 | Lasse Jürgensen | HV(PC),DM(C) | 26 | 74 | ||
34 | Stefan Wachter | DM,TV(C) | 26 | 65 | ||
6 | Vico Meien | HV,DM(C) | 26 | 74 | ||
19 | AM(T),F(TC) | 19 | 65 |