Full Name: Jonathan Zydko
Tên áo: ZYDKO
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 40 (Jan 12, 1984)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 12, 2014 | Jeunesse Esch | 75 |
May 12, 2014 | Jeunesse Esch | 75 |
Oct 30, 2013 | UN Käerjeng 97 | 75 |
Sep 3, 2012 | 1. FC Saarbrücken | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kévin Sommer | GK | 34 | 75 | ||
10 | Andrea Deidda | AM(C),F(PTC) | 30 | 72 | ||
68 | Antonio Luisi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | ||
21 | Ahmed Mogni | AM,F(PTC) | 32 | 74 | ||
14 | Alexandre Arenate | TV(C) | 28 | 72 | ||
20 | Alexis Larrière | TV(C) | 27 | 70 | ||
17 | João Teixeira | TV(C) | 27 | 73 |