Full Name: Mehmet Kara
Tên áo: KARA
Vị trí: TV(C),AM(PC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 40 (Nov 21, 1983)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2019 | Rot-Weiß Ahlen | 80 |
Jan 17, 2019 | Rot-Weiß Ahlen | 80 |
Feb 13, 2018 | Preussen Münster | 80 |
Oct 13, 2017 | Preussen Münster | 81 |
Nov 6, 2013 | Preussen Münster | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Cihan Özkara | AM(PT),F(PTC) | 32 | 72 | ||
10 | Luka Tankulic | AM,F(TC) | 32 | 78 | ||
34 | Tobias Reithmeir | HV(C) | 24 | 71 | ||
21 | Ömer Uzun | F(C) | 24 | 70 | ||
2 | Burak Camoglu | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 75 | ||
32 | Robin Brüseke | GK | 30 | 73 | ||
33 | Alexander Cvetkovic | AM(PTC) | 27 | 72 | ||
5 | Jakov Karabatić | HV(C) | 24 | 72 |