Full Name: Gianluca Laurenti
Tên áo: LAURENTI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Apr 14, 1990)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2023 | Carpi | 76 |
Jul 10, 2022 | Carpi | 76 |
Sep 8, 2021 | FC Legnago Salus | 76 |
Jan 11, 2021 | AC Legnano Calcio | 76 |
Nov 25, 2019 | Modena | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Marco Maini | HV(PC) | 29 | 75 | ||
7 | Tommaso Tentoni | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 76 | ||
11 | Massimiliano Rossi | HV,DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
10 | Simone Saporetti | AM,F(C) | 26 | 72 | ||
5 | Alessandro Calanca | HV(TC) | 27 | 67 | ||
15 | Mohammed Laamane | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 60 | ||
2 | Filippo Frison | HV(PC) | 21 | 68 | ||
22 | GK | 20 | 63 | |||
3 | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 |