Full Name: José Antonio Picón Sedano
Tên áo: PICÓN
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (May 13, 1988)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2023 | CD Tropezón | 75 |
Sep 14, 2022 | CD Tropezón | 75 |
Aug 28, 2022 | CD Tropezón | 77 |
Oct 18, 2017 | Barakaldo CF | 77 |
Aug 16, 2015 | Nea Salamina | 77 |
Jan 31, 2014 | FC Cartagena | 77 |
Nov 15, 2013 | AO Glyfada | 77 |
Aug 26, 2013 | Atlético Baleares | 77 |
Sep 14, 2012 | Atlético Baleares | 77 |
Dec 15, 2011 | Real Racing Club | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mario Fernández | GK | 36 | 78 | ||
12 | José Pepín | TV(P) | 36 | 74 |