Full Name: Erkan Taşkıran
Tên áo: TASKIRAN
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Apr 22, 1985)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: 28
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2022 | Turgutluspor | 73 |
Jan 19, 2022 | Turgutluspor | 73 |
May 1, 2021 | Bandirmaspor | 73 |
Oct 18, 2017 | BAK Spor | 73 |
Jan 12, 2017 | Bucaspor | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
92 | Zekeriya Topayan | GK | 35 | 72 | ||
95 | Noyan Öz | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | ||
7 | AM,F(PT) | 22 | 70 | |||
28 | Alperen Aydin | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
1 | Fatih Demirlek | GK | 28 | 72 | ||
41 | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 |