Full Name: Bedi Mbenza
Tên áo: MBENZA
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Sep 11, 1984)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2019 | TP Mazembe | 77 |
Sep 15, 2019 | TP Mazembe | 77 |
Aug 1, 2019 | TP Mazembe | 77 |
Apr 20, 2015 | TP Mazembe | 79 |
Jan 22, 2013 | Club Africain | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Issama Mpeko | HV,DM(PT) | 38 | 74 | |||
37 | Louis Ameka Autchanga | TV(C),AM(PTC) | 27 | 77 | ||
Glody Likonza | TV,AM(C) | 26 | 75 | |||
1 | Ibrahim Mounkoro | GK | 34 | 76 | ||
21 | Baggio Siadi | GK | 26 | 76 | ||
3 | Tandi Mwape | HV(C) | 27 | 75 | ||
2 | Ibrahima Keita | HV(PC) | 22 | 75 |