Full Name: Eduardo PÉREZ
Tên áo: PÉREZ
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 48 (Dec 2, 1976)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Óscar Rubio | HV,DM,TV(P) | 41 | 79 | ||
![]() | Vázquez Chuli | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
20 | ![]() | Joan Campins | HV,DM,TV(P) | 30 | 76 | |
16 | ![]() | Antonio Romero | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
8 | ![]() | Juan Agüero | AM,F(PT) | 26 | 74 | |
![]() | Neyder Lozano | HV(C) | 31 | 78 | ||
2 | ![]() | Juan Camilo Becerra | F(C) | 27 | 73 | |
9 | ![]() | Adriá de Mesa | F(C) | 34 | 76 | |
22 | ![]() | Javi Robles | TV,AM(C) | 24 | 73 | |
9 | ![]() | Mario Rivas | F(C) | 25 | 73 | |
![]() | Guillem Naranjo | F(C) | 25 | 75 | ||
1 | ![]() | Iñaki Álvarez | GK | 28 | 75 |