Full Name: Esteban Casagolda Collazo
Tên áo: CASAGOLDA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Jan 5, 1987)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2022 | KSC Lokeren | 78 |
Jul 19, 2022 | KSC Lokeren | 78 |
Dec 31, 2020 | Dender EH | 78 |
Feb 5, 2019 | KSV Roeselare | 78 |
Apr 18, 2018 | OH Leuven | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Simon Vermeiren | F(PTC) | 33 | 75 | ||
6 | Yannick Reuten | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
10 | Alexander Maes | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
2 | Soufiane el Banouhi | HV,DM,TV(P) | 31 | 77 | ||
9 | Gil van Moerzeke | HV(PC) | 26 | 73 | ||
32 | Arne Cassaert | HV(C) | 23 | 72 | ||
7 | Zakari Junior Lambo | F(C) | 25 | 68 | ||
34 | F(C) | 25 | 73 | |||
42 | GK | 23 | 67 |