Full Name: Nnamdi Chidiebere Oduamadi
Tên áo: ODUAMADI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Oct 17, 1990)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | AC Crema 1908 | 78 |
Sep 14, 2022 | AC Crema 1908 | 78 |
Sep 13, 2022 | AC Crema 1908 | 78 |
Dec 13, 2018 | KF Tirana | 78 |
Jun 17, 2018 | AC Milan | 78 |
Jun 11, 2018 | AC Milan | 82 |
Nov 27, 2017 | AC Milan | 82 |
Nov 21, 2017 | AC Milan | 83 |
May 25, 2017 | AC Milan | 83 |
Nov 2, 2016 | AC Milan | 83 |
Nov 1, 2016 | AC Milan | 83 |
Mar 22, 2016 | AC Milan đang được đem cho mượn: HJK Helsinki | 83 |
Jul 23, 2015 | AC Milan đang được đem cho mượn: Sanlıurfaspor | 83 |
Jun 2, 2015 | AC Milan | 83 |
Jun 1, 2015 | AC Milan | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Edgar Cani | F(C) | 35 | 73 | ||
![]() | Mikko Kuningas | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 |