Full Name: Martin Quiles
Tên áo: QUILES
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Mar 31, 1986)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 9, 2019 | CA Alvarado | 77 |
Jul 9, 2019 | CA Alvarado | 77 |
Jul 26, 2017 | CA Alvarado | 76 |
Dec 19, 2015 | Barracas Central | 76 |
Nov 14, 2014 | Unión de Mar del Plata | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
José Luis Fernández | TV,AM(TC) | 36 | 78 | |||
Sebastián Gularte | F(C) | 33 | 76 | |||
Mariano Barbieri | AM(PT),F(PTC) | 33 | 77 | |||
Joao Rodríguez | AM,F(PTC) | 27 | 78 | |||
Franco Bellocq | DM,TV(C) | 30 | 78 | |||
Guido Vadalá | AM,F(PTC) | 27 | 78 | |||
Federico Boasso | TV(C) | 28 | 70 | |||
9 | Oscar Belinetz | F(C) | 30 | 72 | ||
Leandro Lacunza | HV,DM(P) | 26 | 70 | |||
Agustín Araujo | DM,TV(C) | 24 | 73 | |||
Alan Robledo | HV(C) | 26 | 75 | |||
Nicolás Ortiz | HV(C) | 29 | 76 | |||
Franco Malagueño | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 | |||
Gonzalo Lamardo | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | |||
Agustín Aleo | HV,DM,TV(T) | 25 | 78 | |||
Edward Bolaños | F(C) | 25 | 75 | |||
Sebastián Jaurena | DM,TV(C) | 24 | 75 | |||
Santiago González | TV(C) | 23 | 65 | |||
AM,F(P) | 20 | 70 | ||||
16 | Santiago Torres | HV,DM(P) | 23 | 74 |